STT
|
Tên sách/Tài liệu
|
Ký hiệu
|
Năm XB
|
Nhà XB
|
Tài nguyên nước
|
1
|
Thủy nông ở vùng khô hạn
|
TN/01
|
2009
|
NXB Nông nghiệp
|
2
|
Tài nguyên nước Việt Nam
|
TN/02
|
2003
|
NXB Nông nghiệp
|
3
|
Giáo trình phát triển và quản lý tài nguyên nước ngầm
|
TN/03
|
2007
|
NXB Xây Dựng
|
4
|
Quản lý tưới có sự tham gia của người dân
|
TN/04
|
2013
|
|
|
Tự động hóa các công trình cấp và thoát nước
|
TN/05
|
2003
|
NXB Nông nghiệp
|
Thủy văn
|
1
|
Đặc điểm thủy văn và nguồn nước sông Việt Nam
|
TV/01
|
2007
|
NXB Nông nghiệp
|
2
|
Nguyên lý thủy văn
|
TV/02
|
2000
|
NXB Nông nghiệp
|
3
|
Chọn lũ thiết kế
|
TV/03
|
2007
|
NXB Nông nghiệp
|
4
|
Tác động của biến đổi khí hậu đến các lĩnh vực nông nghiệp và giải pháp ứng phó
|
TV/06
|
2012
|
NXB Nông nghiệp
|
Môi trường
|
1
|
Con người và môi trường
|
MT/01
|
1996
|
NXB KHKT
|
2
|
Chiến lược và chính sách MT
|
MT/02
|
1997
|
NXBXD
|
3
|
Bảo vệ MT trong XDCB
|
MT/03
|
1997
|
NXBNN
|
Thủy lực – Thủy công
|
1
|
Thủy lực
|
TL/01
|
2007
|
NXB Xây dựng
|
2
|
Sổ tay tính toán thủy lực
|
TL/02
|
1984
|
NXB Nông nghiệp
|
3
|
Sự cố một số công trình thủy lợi ở VN và các biện pháp phòng tránh
|
TL/03
|
2000
|
NXB Nông nghiệp
|
4
|
An toàn cho các công trình đê và đập nhỏ
|
TL/04
|
2014
|
NXB Xây dựng
|
5
|
Các bảng tính thủy lực
|
TL/05
|
2005
|
Trường ĐHTL
|
6
|
Phương pháp luận thiết kế công trình
|
TL/06
|
2007
|
Trường ĐHTL
|
7
|
Bài giảng thiết kế đê và công trình bảo vệ bờ
|
TL/07
|
2006
|
NXB Từ điển Bách khoa
|
8
|
Quản lý vùng bờ
|
TL/08
|
2002
|
NXB Xây dựng
|
9
|
Động lực học và công trình cửa sông
|
TL/09
|
2005
|
NXB Xây dựng
|
10
|
Bể cảng và Đê chắn sóng
|
TL/10
|
2000
|
NXB Nông nghiệp
|
11
|
Sự cố một số công trình thủy lợi ở Việt Nam và các biện pháp phòng tránh.
|
TL/11
|
2000
|
NXB Nông nghiệp
|
12
|
Các VD tính toán cầu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn mới 22 TCVN272-01 – Tập 1
|
TL/12
|
2008
|
NXB Xây dựng
|
13
|
Sổ tay chọn máy thi công
|
TL/13
|
2005
|
NXB Xây dựng
|
14
|
Thi công các công trình thủy lợi – Tập 1
|
TL/14
|
2004
|
NXB Xây dựng
|
Tài liệu tham khảo khác
|
1
|
Hình thái bờ biển
|
STK/01
|
2006
|
Trường ĐHTL
|
2
|
Chương trình Khoa học công nghệ phục vụ phòng tránh thiên tai bảo vệ môi trường và sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên
|
STK/02
|
2008
|
|
3
|
Luật phòng chống thiên tai
|
STK/03
|
2013
|
Nhà XBLĐ
|
4
|
Tác động của biến đổi khí hậu đến các lĩnh vực nông nghiệp và giải pháp ứng phó
|
STK/04
|
2012
|
NXB Nông nghiệp
|
5
|
Nâng cao năng lực phòng chống thiên tai cho Việt Nam
|
STK/05
|
|
|
6
|
Bơm chìm và máy khuấy chìm
|
STK/06
|
2010
|
|
7
|
Một số quyết định phát triển thủy sản đến năm 2020, tầm nhìn 2030
|
STK/07
|
2014
|
NXB Nông nghiệp
|
8
|
Một số biện pháp thủy lợi cho vùng đồi núi
|
STK/08
|
1996
|
NXB Nông nghiệp
|
9
|
Chiến lược phát triển thủy lợi vùng Tây Nguyên đến năm 2020
|
STK/09
|
2004
|
NXB Nông nghiệp
|
10
|
Nước dưới đất các vùng đồng bằng ven biển Bắc Trung Bộ
|
STK/10
|
1996
|
Bộ Công nghiệp Cục địa chất VN
|
11
|
Kỹ thuật tưới phun mưa
|
STK/11
|
1995
|
Trường ĐHTL
|
12
|
Tài liệu hội nghị bàn tròn phát triển đô thị thích ứng với biến đổi khí hậu
|
STK/12
|
2013
|
Viện chuyển đổi môi trường và xã hội
|
13
|
Chiến lược quốc gia cấp nước sạch và vệ sinh môi trường đến năm 2020
|
STK/13
|
2000
|
Bộ Xây dựng
|
14
|
Hội nghị tổng kết công tác PCLB và TKCN năm 2013 triển khai nhiệm vụ năm 2014
|
STK/14
|
2014
|
Ban CĐPCLBTU
|
15
|
Báo cáo hội thảo khoa học công nghệ thủy lợi phục vụ đồng bằng sông Cửu Long và các tỉnh Đông Nam Bộ
|
STK/15
|
2014
|
|
16
|
Sổ tay hiện đại hóa hệ thống kênh tưới
|
STK/16
|
2014
|
Nhà XB Khoa học và Kỹ thuật
|
17
|
Kịch bản biến đổi khí hậu, nước biển dâng cho VN
|
STK/17
|
2012
|
Nhà XB Tài Nguyên.
|
18
|
Quy hoạch thủy lợi khu vực miền Trung giai đoạn 2012 – 2020 và định hướng đến năm 2050 trong điều kiện biến đổi khí hậu, nước biển dâng.
|
STK/18
|
2012
|
NXB Nông nghiệp
|
19
|
Báo cáo kỹ thuật Nghiên cứu khả năng dự báo và cảnh báo sớm mức độ ngập lụt ở khu vực ven sông thí điểm cho TP Đà Nẵng
|
STK/19
|
2014
|
TT KTTV QG
|
20
|
Báo cáo hội thảo đảm bảo an toàn hồ đập thực trạng, thách thức và giải pháp (Dự án quản lý thiên tai)
|
STK/20
|
|
|
21
|
Sổ tay kỹ thuật thủy lợi – Tập 1 (Toán hoc; cơ kết cấu)
|
STKT/01
|
2005
|
NXB Nông nghiệp
|
22
|
Sổ tay kỹ thuật thủy lợi ( Phần 1- tập 2)
|
STKT/02
|
2005
|
NXB Nông nghiệp
|
23
|
Sổ tay kỹ thuật thủy lợi – Phần 1- tập 2)
|
STK/03
|
2005
|
NXB Nông nghiệp
|
24
|
Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ 1994 – 1999 – tập 2
|
TTKH/01
|
1999
|
NXB Nông nghiệp
|
25
|
Tuyển tập Khoa học công nghệ 2009 -2014 – tập 1
|
TTKH/02
|
2014
|
NXB KH và CN
|
26
|
Tuyển tập Khoa học công nghệ 2009 -2014 – tập 2
|
TTKH/03
|
2014
|
NXB KH và CN
|
27
|
Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ (1994 -1999) – Tập 1
|
TTKH/04
|
1999
|
NXB Nông nghiệp
|
28
|
Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ (1994 -1999) – Tập 2
|
TTKH/05
|
1999
|
NXB Nông nghiệp
|
29
|
Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ (1994 -1999) – Tập 3
|
TTKH/06
|
1999
|
NXB Nông nghiệp
|
30
|
Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ (1994 -1999) – Tập IV
|
TTKH/07
|
1999
|
NXB Nông nghiệp
|
31
|
Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ 1999 -2000
|
TTKH/09
|
2001
|
NXB Nông nghiệp
|
32
|
Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ 50 năm xây dựng và phát triển 1959 -2009 – Tập 1
|
TTKH/10
|
2009
|
NXB Nông nghiệp
|
33
|
Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ 50 năm xây dựng và phát triển 1959 -2009 – Tập 2
|
TTKH/11
|
|
NXB Nông nghiệp
|
34
|
Kỷ yếu 50 năm xây dựng và phát triển 1959 -2009
|
TTKH/12
|
|
NXB Nông nghiệp
|
Sách Pháp luật
|
1
|
Xây dựng, ban hành, quản lý văn bản và công tác lưu trữ
|
PL/01
|
1998
|
NXB Chính trị QG
|
2
|
Sổ tay pháp luật
|
PL/02
|
2003
|
NXB Lao động
|
3
|
Những văn bản hướng dẫn thi hành bộ luật lao động – Tập 1
|
PL/03
|
1995
|
NXB Lao động
|
4
|
Những văn bản hướng dẫn thi hành bộ luật lao động – Tập 2
|
PL/04
|
1997
|
NXB Lao động
|
5
|
Những văn bản hướng dẫn thi hành bộ luật lao động – Tập 3
|
PL/05
|
1997
|
NXB Lao động
|
6
|
Những văn bản hướng dẫn thi hành bộ luật lao động – Tập IV
|
PL/06
|
1997
|
NXB Lao động
|
7
|
Những văn bản hướng dẫn thi hành bộ luật lao động – Tập V
|
PL/07
|
1997
|
NXB Lao động
|
8
|
Những điều cần biết về bộ luật lao động
|
PL/08
|
1994
|
NXB Lao động
|
9
|
808 câu hỏi và đáp về chế độ của người lao động và người sử dụng lao động
|
PL/09
|
2012
|
NXB Lao động – Xã hội
|
10
|
Hỏi đáp về bộ luật lao động sửa đôi, bổ sung
|
PL/10
|
|
|
11
|
Hướng dẫn một số vấn đề cụ thể về nghiệp vụ công tác đảng viên
|
PL/11
|
2007
|
Tạp chí XD Đảng
|
12
|
Báo chí với cơ quan và doanh nghiệp
|
PL/12
|
2005
|
NXB Tư pháp
|
13
|
Sổ tay thực hành tin học văn phòng
|
PL/13
|
2010
|
NXB Hồng Đức
|
14
|
Chế độ chính sách mới về lao động tiền lương bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế trợ cấp thất nghiệp
|
PL/14
|
2010
|
NXB Lao động
|
15
|
Bản tin lao động và công đoàn
|
|
|
|
Báo và Tạp chí
|
1
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi – số 08
|
|
2012
|
Viện KHTL Việt Nam
|
2
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi – số 09
|
|
2012
|
Viện KHTL Việt Nam
|
3
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi – số 10
|
|
2012
|
Viện KHTL Việt Nam
|
4
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi – số 11
|
|
2012
|
Viện KHTL Việt Nam
|
5
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi – số 12
|
|
2012
|
Viện KHTL Việt Nam
|
6
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi – số 13
|
|
2012
|
Viện KHTL Việt Nam
|
7
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi – số 14
|
|
2012
|
Viện KHTL Việt Nam
|
8
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi – số 15
|
|
2012
|
Viện KHTL Việt Nam
|
9
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi – số 16
|
|
2012
|
Viện KHTL Việt Nam
|
10
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi – số 17
|
|
2012
|
Viện KHTL Việt Nam
|
11
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi – số 10
|
|
2013
|
Viện KHTL Việt Nam
|
12
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi – số 11
|
|
2013
|
Viện KHTL Việt Nam
|
13
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi – số 12
|
|
2013
|
Viện KHTL Việt Nam
|
14
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi – số 13
|
|
2013
|
Viện KHTL Việt Nam
|
15
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi – số 14
|
|
2013
|
Viện KHTL Việt Nam
|
16
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi – số 15
|
|
2013
|
Viện KHTL Việt Nam
|
17
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi – số 16
|
|
2013
|
Viện KHTL Việt Nam
|
18
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi – số 17
|
|
2013
|
Viện KHTL Việt Nam
|
19
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi – số 18
|
|
2013
|
Viện KHTL Việt Nam
|
20
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi – số 19
|
|
2013
|
Viện KHTL Việt Nam
|
21
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi – số 20
|
|
2014
|
Viện KHTL Việt Nam
|
22
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi – số 21
|
|
2014
|
Viện KHTL Việt Nam
|
23
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi – số 22
|
|
2014
|
Viện KHTL Việt Nam
|
24
|
Tạp chí Khoa học và Công nghệ thủy lợi – số 23
|
|
2014
|
Bộ KH &CN
|
25
|
Tạp chí khoa học và công nghệ Việt Nam – Số 17
|
|
2014
|
Bộ KH &CN
|
26
|
Tạp chí khoa học và công nghệ Việt Nam – Số 18
|
|
2014
|
Bộ KH &CN
|
27
|
Tạp chí khoa học và công nghệ Việt Nam – Số 19
|
|
2014
|
Bộ KH &CN
|
28
|
Tạp chí khoa học và công nghệ Việt Nam – Số 20
|
|
2014
|
Bộ KH &CN
|
29
|
Tạp chí khoa học và công nghệ Việt Nam – Số 21
|
|
2014
|
Bộ KH &CN
|
30
|
Tạp chí khoa học và công nghệ Việt Nam – Số 22
|
|
2014
|
Bộ KH &CN
|
31
|
Tạp chí khoa học và công nghệ Việt Nam – Số 23
|
|
2014
|
Bộ KH &CN
|
32
|
Tạp chí khoa học kỹ thuật Thủy lợi và Môi trường
|
|
2013
|
Trường ĐHTL
|
33
|
Tài liệu ISO – quyển I
|
ISO/01
|
|
Viện KHTLVN
|
34
|
Tài liệu ISO – quyển II
|
ISO/02
|
|